30 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ví

[30 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ví]

Bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Nhật về ví? Từ vựng tiếng Nhật về ví có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống, từ mua sắm hàng ngày đến du lịch. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 30 từ vựng tiếng Nhật về ví, bao gồm các loại ví, chức năng của ví, và các cụm từ liên quan đến ví.

Các Loại Ví

Ví là một vật dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, và tiếng Nhật có nhiều từ vựng để chỉ các loại ví khác nhau.

  • 財布 (saifu): Từ chung để chỉ ví.
  • 長財布 (nagasaifu): Ví dài, thường có nhiều ngăn để đựng tiền, thẻ và giấy tờ tùy thân.
  • 二つ折り財布 (futatsuori saifu): Ví gấp đôi, nhỏ gọn và dễ mang theo.
  • 小銭入れ (kozeniire): Ví đựng tiền lẻ.
  • カードケース (kaadokeesu): Ví đựng thẻ, thường được làm bằng da hoặc nhựa.
  • ミニ財布 (mini saifu): Ví nhỏ, chỉ có một ngăn để đựng tiền mặt hoặc thẻ.

Chức Năng Của Ví

Ví được sử dụng để đựng tiền mặt, thẻ, và các vật dụng cá nhân khác.

  • お金を入れる (okane wo ireru): Đựng tiền.
  • カードを入れる (kaado wo ireru): Đựng thẻ.
  • レシートを入れる (reeshiito wo ireru): Đựng hóa đơn.
  • 小銭を入れる (kozeni wo ireru): Đựng tiền lẻ.
  • 免許証を入れる (menkyo sho wo ireru): Đựng bằng lái xe.
  • 保険証を入れる (hoken sho wo ireru): Đựng thẻ bảo hiểm.

Cách Sử Dụng Ví

Cách sử dụng ví trong tiếng Nhật có thể khác với tiếng Việt.

  • 財布を開ける (saifu wo akeru): Mở ví.
  • 財布を閉じる (saifu wo tojiru): Đóng ví.
  • 財布からお金を出す (saifu kara okane wo dasu): Lấy tiền từ ví.
  • 財布にお金を入れる (saifu ni okane wo ireru): Cho tiền vào ví.
  • 財布を落とす (saifu wo otosu): Làm rơi ví.
  • 財布を盗まれる (saifu wo nusumareru): Bị trộm ví.

Từ Vựng Liên Quan

Ngoài các loại ví và chức năng của ví, tiếng Nhật còn có nhiều từ vựng liên quan đến ví.

  • 革財布 (kawa saifu): Ví da.
  • 金具 (kanagu): Phụ kiện kim loại trên ví.
  • ファスナー (fasunaa): Khóa kéo.
  • ボタン (botan): Nút cài.
  • ポケット (poketto): Ngăn nhỏ trong ví.

Kết Luận

Từ vựng tiếng Nhật về ví là một phần quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. Hiểu biết về các loại ví, chức năng của ví, và các cụm từ liên quan đến ví sẽ giúp bạn dễ dàng sử dụng ví và giao tiếp với người Nhật. Hãy nhớ rằng việc học ngôn ngữ là một quá trình lâu dài, và bạn cần kiên trì và luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ của mình.

Keyword Tags

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Loại ví
  • Chức năng của ví
  • Cách sử dụng ví
  • Từ vựng liên quan đến ví