43 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc

[43 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc]

Chăm sóc tóc là một phần quan trọng trong việc duy trì vẻ ngoài đẹp và tự tin. Nếu bạn đang học tiếng Nhật và muốn tìm hiểu thêm về các sản phẩm chăm sóc tóc, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 43 từ vựng phổ biến, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi mua sắm hoặc thảo luận về các sản phẩm chăm sóc tóc.

Sản Phẩm Gội Đầu

Sản phẩm gội đầu là bước đầu tiên và rất quan trọng trong việc chăm sóc tóc. Chúng giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất khỏi da đầu và tóc, đồng thời tạo điều kiện cho tóc hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc tóc khác.

  • シャンプー (Shampoo): Nước gội đầu. Ví dụ: “このシャンプーは、髪に潤いを与えてくれる” (Cái dầu gội này giúp tóc giữ ẩm)
  • リンス (Rinse): Dầu xả, giúp làm mềm và mượt tóc. Ví dụ: “このリンスは、髪にツヤを与える” (Cái dầu xả này giúp tóc óng ả)
  • トリートメント (Treatment): Dầu xả dưỡng tóc, giúp phục hồi tóc hư tổn và cung cấp dưỡng chất cho tóc. Ví dụ: “このトリートメントは、髪のダメージを修復する” (Cái dầu xả dưỡng này giúp phục hồi tóc bị hư tổn)
  • コンディショナー (Conditioner): Kem xả, có tác dụng dưỡng ẩm và giúp tóc dễ chải. Ví dụ: “このコンディショナーは、髪を柔らかくする” (Cái kem xả này giúp tóc mềm mại)
  • 頭皮ケア (Scalp Care): Sản phẩm chăm sóc da đầu, giúp loại bỏ gàu, nấm ngứa và cân bằng độ pH cho da đầu. Ví dụ: “頭皮ケアは、髪の健康に不可欠です” (Chăm sóc da đầu rất cần thiết cho sức khỏe của tóc)

Sản Phẩm Chải Tóc

Chải tóc là một phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và vẻ đẹp của tóc. Chải tóc giúp phân bổ dầu tự nhiên từ da đầu xuống tóc, loại bỏ bụi bẩn và gỡ rối tóc.

  • ブラシ (Brush): Bàn chải, có nhiều loại:
    • クッションブラシ (Cushion brush): Bàn chải có đệm, giúp massage da đầu và tạo độ phồng cho tóc.
    • ロールブラシ (Roll brush): Bàn chải tròn, giúp tạo kiểu cho tóc.
    • くし (Comb): Lược, giúp gỡ rối tóc và tạo kiểu cho tóc.
  • ヘアブラシ (Hair brush): Bàn chải tóc, thường được làm bằng nhựa hoặc gỗ.
  • コーム (Comb): Lược, có nhiều loại:
    • ワイドトゥースコーム (Wide tooth comb): Lược răng thưa, giúp gỡ rối tóc ướt.
    • ファイントゥースコーム (Fine tooth comb): Lược răng dày, giúp tạo kiểu cho tóc.
  • ヘアピン (Hairpin): Kẹp tóc, giúp cố định kiểu tóc.
  • ゴム (Rubber band): Dây buộc tóc, giúp buộc tóc gọn gàng.

Sản Phẩm Tạo Kiểu Tóc

Sản phẩm tạo kiểu tóc giúp giữ nếp cho tóc, tạo độ phồng, bóng mượt hoặc tạo kiểu cho tóc.

  • ワックス (Wax): Sáp tạo kiểu, giúp giữ nếp cho tóc.
  • ジェル (Gel): Gel tạo kiểu, giúp tạo độ cứng và bóng cho tóc.
  • ムース (Mousse): Kem tạo kiểu, giúp tạo độ phồng và giữ nếp cho tóc.
  • スプレー (Spray): Xịt tạo kiểu, giúp giữ nếp và tạo độ bóng cho tóc.
  • ヘアスプレー (Hair spray): Xịt giữ nếp tóc, giúp cố định kiểu tóc.
  • ヘアオイル (Hair oil): Dầu dưỡng tóc, giúp dưỡng ẩm và làm mềm tóc.

Sản Phẩm Chống Hư Tổn Tóc

Sản phẩm chống hư tổn tóc giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ, hóa chất và tia UV.

  • ヘアマスク (Hair mask): Mặt nạ tóc, giúp phục hồi tóc hư tổn và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
  • ヘアセラム (Hair serum): Tinh chất dưỡng tóc, giúp dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
  • ヘアオイル (Hair oil): Dầu dưỡng tóc, giúp dưỡng ẩm và bảo vệ tóc khỏi hư tổn.
  • ヘアトニック (Hair tonic): Thuốc dưỡng tóc, giúp kích thích mọc tóc và ngăn ngừa rụng tóc.
  • ヘアケア剤 (Hair care product): Sản phẩm chăm sóc tóc, bao gồm các sản phẩm gội đầu, dầu xả, kem xả, mặt nạ tóc, tinh chất dưỡng tóc và thuốc dưỡng tóc.

Sản Phẩm Nhuộm Tóc

Sản phẩm nhuộm tóc giúp thay đổi màu tóc.

  • ヘアカラー (Hair color): Thuốc nhuộm tóc.
  • ヘアダイ (Hair dye): Thuốc nhuộm tóc, thường được sử dụng tại nhà.
  • ブリーチ (Bleach): Thuốc tẩy tóc, giúp tẩy tóc sáng màu.
  • カラーリング剤 (Coloring agent): Thuốc nhuộm tóc, thường được sử dụng tại salon.
  • ヘアマニキュア (Hair manicure): Thuốc nhuộm tóc không chứa amoniac, giúp thay đổi màu tóc tạm thời.

Kết Luận

Bài viết đã cung cấp 43 từ vựng tiếng Nhật về sản phẩm chăm sóc tóc, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi mua sắm hoặc thảo luận về các sản phẩm chăm sóc tóc. Hi vọng bài viết này hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Nhật.

Từ Khóa

  • Sản phẩm chăm sóc tóc tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật về tóc
  • Danh sách từ vựng tiếng Nhật về sản phẩm chăm sóc tóc
  • Gội đầu tiếng Nhật
  • Chải tóc tiếng Nhật
  • Tạo kiểu tóc tiếng Nhật