Cách Check Date Mỹ Phẩm Tại Combini ở Nhật, Ký Hiệu Thường Gặp

[Cách Check Date Mỹ Phẩm Tại Combini ở Nhật, Ký Hiệu Thường Gặp]

Bạn đang du lịch Nhật Bản và muốn mua sắm mỹ phẩm tại các cửa hàng tiện lợi Combini? Tuy nhiên, bạn lại lo lắng về hạn sử dụng của sản phẩm? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách kiểm tra hạn sử dụng mỹ phẩm tại Combini một cách đơn giản và hiệu quả.

Cách Check Date Mỹ Phẩm

Hầu hết các sản phẩm mỹ phẩm tại Nhật Bản đều có hạn sử dụng được in trên bao bì. Tuy nhiên, các ký hiệu và cách thể hiện ngày hết hạn có thể khác nhau tùy theo từng hãng sản xuất.

1. Ký Hiệu “PAO”

  • PAO là viết tắt của “Period After Opening”, nghĩa là “Thời hạn sử dụng sau khi mở nắp”. Ký hiệu này thường được in trên bao bì sản phẩm mỹ phẩm dưới dạng một hình tròn chứa một số hoặc chữ “M”, và có biểu tượng mở nắp.
  • Số hoặc chữ “M” sau biểu tượng mở nắp cho biết thời hạn sử dụng của sản phẩm sau khi đã mở nắp. Ví dụ, “12M” có nghĩa là sản phẩm có thể sử dụng được trong 12 tháng sau khi mở nắp.
  • Lưu ý: Bạn nên kiểm tra ngày sản xuất của sản phẩm để xác định chính xác ngày hết hạn. Ngày sản xuất thường được in trên bao bì sản phẩm, thường ở dưới đáy hoặc cạnh sản phẩm.
  • Ví dụ: Nếu ngày sản xuất của sản phẩm là 2023/05/10 và PAO là “12M”, thì ngày hết hạn của sản phẩm là 2024/05/10.

2. Ký Hiệu “EXP”

  • EXP là viết tắt của “Expiration Date”, nghĩa là “Ngày hết hạn”. Ký hiệu này thường được in trên bao bì sản phẩm mỹ phẩm dưới dạng “EXP” hoặc “有効期限”, sau đó là ngày tháng năm hết hạn.
  • Ngày hết hạn được thể hiện theo dạng năm/tháng/ngày hoặc năm/tháng. Ví dụ, “EXP 2024/12” có nghĩa là sản phẩm hết hạn vào tháng 12 năm 2024.
  • Lưu ý: Một số sản phẩm có thể không có ký hiệu “EXP”, thay vào đó, họ có thể ghi trực tiếp ngày hết hạn.
  • Ví dụ: Nếu sản phẩm có ghi “有効期限 2024/12/31”, thì sản phẩm hết hạn vào ngày 31 tháng 12 năm 2024.

3. Ký Hiệu “MFG”

  • MFG là viết tắt của “Manufacturing Date”, nghĩa là “Ngày sản xuất”. Ký hiệu này thường được in trên bao bì sản phẩm mỹ phẩm dưới dạng “MFG” hoặc “製造年月”, sau đó là ngày tháng năm sản xuất.
  • Ngày sản xuất được thể hiện theo dạng năm/tháng/ngày hoặc năm/tháng. Ví dụ, “MFG 2023/05” có nghĩa là sản phẩm được sản xuất vào tháng 5 năm 2023.
  • Lưu ý: Bạn cần cộng thêm thời hạn sử dụng của sản phẩm (thường được in trên bao bì) vào ngày sản xuất để xác định ngày hết hạn.
  • Ví dụ: Nếu sản phẩm có ghi “製造年月 2023/05” và thời hạn sử dụng là “36 tháng”, thì ngày hết hạn của sản phẩm là 2026/05.

4. Ký Hiệu “LOT”

  • LOT là viết tắt của “Lot Number”, nghĩa là “Số lô sản xuất”. Ký hiệu này thường được in trên bao bì sản phẩm mỹ phẩm dưới dạng “LOT” hoặc “製造番号”, sau đó là một chuỗi chữ số hoặc chữ cái.
  • Số lô sản xuất được sử dụng để xác định lô hàng sản xuất sản phẩm.
  • Lưu ý: Số lô sản xuất không phải là ngày hết hạn. Bạn có thể kiểm tra thông tin về ngày hết hạn của sản phẩm dựa trên số lô sản xuất bằng cách liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà phân phối.
  • Ví dụ: Nếu sản phẩm có ghi “LOT 123456”, bạn có thể tìm kiếm thông tin về ngày hết hạn của sản phẩm dựa trên số lô này.

5. Sử Dụng Ứng Dụng Di Động

  • Ứng dụng di động có thể giúp bạn kiểm tra ngày hết hạn của mỹ phẩm một cách nhanh chóng và dễ dàng.
  • Một số ứng dụng phổ biến:
    • CheckCosmetic: Ứng dụng này cho phép bạn quét mã vạch của sản phẩm mỹ phẩm để kiểm tra ngày hết hạn.
    • Cosmetic Calculator: Ứng dụng này giúp bạn tính toán ngày hết hạn của sản phẩm dựa trên ngày sản xuất và PAO.
    • My Beauty Diary: Ứng dụng này cho phép bạn lưu trữ thông tin về các sản phẩm mỹ phẩm của bạn, bao gồm ngày hết hạn.
  • Lưu ý: Hãy đảm bảo rằng bạn tải xuống ứng dụng từ nguồn uy tín.

Kết Luận

Kiểm tra hạn sử dụng mỹ phẩm là một điều rất cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các ký hiệu và cách check date mỹ phẩm tại Combini ở Nhật. Hãy lưu ý những thông tin được chia sẻ và sử dụng chúng để có những trải nghiệm mua sắm mỹ phẩm an toàn và hiệu quả.

Từ Khóa

  • Check Date Mỹ Phẩm
  • Ký Hiệu Mỹ Phẩm Nhật Bản
  • Hạn Sử Dụng Mỹ Phẩm
  • PAO
  • EXP
  • MFG
  • LOT