Cận thị là một trong những vấn đề về mắt phổ biến nhất trên thế giới. Ở Nhật Bản, việc học tập căng thẳng và sử dụng thiết bị điện tử nhiều giờ mỗi ngày đã dẫn đến tỷ lệ cận thị tăng cao. Vì vậy, việc hiểu rõ về thuật ngữ cận thị và các từ vựng liên quan đến mắt trong tiếng Nhật là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về cận thị (近視) và các từ vựng tiếng Nhật về mắt, từ đó trang bị kiến thức và giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Cận thị trong tiếng Nhật
Cận thị trong tiếng Nhật là 近視 (kin shi). Từ này được cấu tạo từ hai chữ Hán:
- 近 (kin): gần
- 視 (shi): nhìn
近視 (kin shi) nghĩa là không nhìn rõ vật ở xa hoặc chỉ nhìn rõ vật ở gần. Người bị cận thị thường phải đeo kính hoặc kính áp tròng để cải thiện thị lực.
Các loại cận thị
Cận thị được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là một số loại cận thị phổ biến:
- Cận thị đơn thuần (単純近視 – tanjun kin shi): Đây là loại cận thị phổ biến nhất, xảy ra khi nhãn cầu dài hơn bình thường khiến ánh sáng từ vật thể xa hội tụ trước võng mạc.
- Cận thị tiến triển (進行性近視 – shinkousei kin shi): Cận thị tiến triển là tình trạng độ cận thị tăng nhanh chóng, thường xảy ra ở trẻ em và thanh thiếu niên.
- Cận thị giả (仮性近視 – kasei kin shi): Cận thị giả là tình trạng mắt mỏi do sử dụng mắt quá mức, thường xảy ra sau khi học tập hoặc làm việc trên máy tính trong thời gian dài.
- Cận thị cao độ (高度近視 – koudou kin shi): Cận thị cao độ là tình trạng độ cận thị rất cao, có thể gây ra các vấn đề về thị lực nghiêm trọng.
Các từ vựng tiếng Nhật về mắt
Ngoài 近視 (kin shi), bạn cần nắm vững các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mắt để giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về mắt:
- 目 (me): mắt
- 視力 (shiryoku): thị lực
- 眼科 (ganka): khoa mắt
- 眼球 (gankyu): nhãn cầu
- 角膜 (kakumaku): giác mạc
- 虹彩 (kousai): mống mắt
- 瞳孔 (dōkō): đồng tử
- 水晶体 (suishōtai): thể thủy tinh
- 網膜 (mōmaku): võng mạc
- 視神経 (shikaku shinkei): dây thần kinh thị giác
Cách điều trị cận thị
Có nhiều phương pháp điều trị cận thị, tùy thuộc vào độ cận thị và tình trạng của người bệnh. Dưới đây là một số cách điều trị cận thị phổ biến:
- Kính cận (近視眼鏡 – kin shi megane): Kính cận là cách điều trị phổ biến nhất, giúp điều chỉnh độ hội tụ của ánh sáng để ảnh rơi đúng vào võng mạc.
- Kính áp tròng (コンタクトレンズ – kontakuto renzu): Kính áp tròng là một lựa chọn thay thế cho kính cận, giúp tạo hiệu quả thị lực tốt hơn.
- Phẫu thuật laser (レーザー手術 – rēzā shujutsu): Phẫu thuật laser là phương pháp điều trị vĩnh viễn, giúp thay đổi hình dạng của giác mạc để cải thiện thị lực.
- Thực phẩm bổ sung (サプリメント – sapurimento): Một số thực phẩm bổ sung chứa các chất dinh dưỡng giúp bảo vệ mắt và cải thiện thị lực.
Lưu ý khi sử dụng kính cận
- Chọn kính phù hợp với độ cận thị: Kính cận phải phù hợp với độ cận thị, đảm bảo ánh sáng hội tụ đúng vào võng mạc.
- Thường xuyên kiểm tra mắt: Việc kiểm tra mắt định kỳ giúp theo dõi độ cận thị và điều chỉnh kính cận cho phù hợp.
- Vệ sinh kính cận: Kính cận cần được vệ sinh thường xuyên để tránh bụi bẩn và vi khuẩn gây hại cho mắt.
- Tránh va chạm: Cần cẩn thận để tránh va chạm, làm vỡ hoặc trầy xước kính cận.
- Sử dụng kính cận phù hợp với môi trường: Kính cận có thể có nhiều loại, tùy thuộc vào môi trường sử dụng như trong nhà, ngoài trời hoặc khi chơi thể thao.
Kết luận
Cận thị là một vấn đề về mắt phổ biến, có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ về cận thị (近視) và các từ vựng tiếng Nhật về mắt là rất quan trọng để bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn và chăm sóc sức khỏe thị lực tốt hơn. Hãy chú ý đến việc bảo vệ mắt, kiểm tra thị lực định kỳ và sử dụng kính cận phù hợp để duy trì thị lực khỏe mạnh.
Nguồn: https://www.pew.vn/tu-van/
Từ khóa
- Cận thị tiếng Nhật
- Từ vựng tiếng Nhật về mắt
- 近視 (kin shi)
- 近視眼鏡 (kin shi megane)
- コンタクトレンズ (kontakuto renzu)
- レーザー手術 (rēzā shujutsu)
- 視力 (shiryoku)
- 眼科 (ganka)