Cách đọc Cách Sử Dụng Kem Chống Nắng Tại Drugstore ở Nhật, Từ Tiếng Nhật Phổ Biến

[Cách đọc Cách Sử Dụng Kem Chống Nắng Tại Drugstore ở Nhật, Từ Tiếng Nhật Phổ Biến]

Bạn đang lên kế hoạch cho chuyến du lịch Nhật Bản và muốn tìm hiểu cách sử dụng kem chống nắng tại các cửa hàng thuốc (drugstore) ở Nhật Bản? Tuy nhiên, bạn không chắc chắn về các thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến kem chống nắng? Bài viết này sẽ giúp bạn đọc hiểu những câu tiếng Nhật phổ biến trên bao bì kem chống nắng, từ đó tự tin lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

Hiểu rõ các thành phần chính trong kem chống nắng

Để lựa chọn kem chống nắng phù hợp, bạn cần nắm rõ các thành phần chính được sử dụng trong kem chống nắng. Đây là những thuật ngữ tiếng Nhật phổ biến bạn sẽ gặp trên bao bì sản phẩm:

– SPF (Sun Protection Factor): Chỉ số SPF là thước đo mức độ bảo vệ da khỏi tia UVB gây cháy nắng. SPF càng cao, khả năng bảo vệ da càng tốt.

  • SPF 15: Bảo vệ da khỏi 85% tia UVB.
  • SPF 30: Bảo vệ da khỏi 97% tia UVB.
  • SPF 50: Bảo vệ da khỏi 98% tia UVB.

– PA (Protection Grade of UVA): Chỉ số PA là thước đo mức độ bảo vệ da khỏi tia UVA gây lão hóa da. Chỉ số PA được biểu thị bằng dấu “+” (càng nhiều dấu “+” thì khả năng bảo vệ da càng cao).

  • PA+: Bảo vệ da khỏi một phần tia UVA.
  • PA++: Bảo vệ da khỏi hầu hết tia UVA.
  • PA+++: Bảo vệ da khỏi gần như toàn bộ tia UVA.
  • PA++++: Bảo vệ da tối ưu khỏi tia UVA.

– 成分 (Seibun): Thành phần kem chống nắng.

  • 紫外線吸収剤 (Shigaisen Kyūshūzai): Chất hấp thụ tia UV.
  • 紫外線散乱剤 (Shigaisen Sanranzai): Chất phản xạ tia UV.
  • 無香料 (Mukōryō): Không chứa hương liệu.
  • 無着色 (Muchokuseki): Không chứa màu.
  • 敏感肌用 (Binkanhi Yō): Dành cho da nhạy cảm.

Nắm vững các câu tiếng Nhật thông dụng trên bao bì kem chống nắng

Khi chọn mua kem chống nắng, bạn sẽ gặp những câu tiếng Nhật thông dụng sau:

– 日焼け止め (Hiyake Dôme): Kem chống nắng.

  • 日焼け止めクリーム (Hiyake Dôme Kurīmu): Kem chống nắng dạng kem.
  • 日焼け止めミルク (Hiyake Dôme Miruku): Kem chống nắng dạng sữa.
  • 日焼け止めジェル (Hiyake Dôme Jeru): Kem chống nắng dạng gel.

– 顔用 (Kaoyō): Dành cho mặt.

  • ボディ用 (Bodī Yō): Dành cho cơ thể.
  • 全身用 (Zenshin Yō): Dành cho toàn thân.

– ウォータープルーフ (Wōtāpurūfu): Chống nước.

  • 汗に強い (Ase ni Tsuyoi): Chống mồ hôi.
  • スーパーウォータープルーフ (Sūpā Wōtāpurūfu): Chống nước siêu việt.

– SPF〇〇 (SPF OO): Chỉ số SPF (ví dụ: SPF 50).

  • PA+++ (PA+++): Chỉ số PA (ví dụ: PA+++).
  • 紫外線カット (Shigaisen Katto): Chống tia UV.

Tìm hiểu cách sử dụng kem chống nắng hiệu quả

Sau khi lựa chọn được kem chống nắng phù hợp, bạn cần biết cách sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả để đạt được hiệu quả bảo vệ da tối ưu:

– 塗布する (Tobu Suru): Bôi kem chống nắng.

  • 適量を塗布する (Tekitōryō o Tobu Suru): Bôi một lượng vừa đủ.
  • ムラなく塗布する (Mura Naku Tobu Suru): Bôi đều khắp mặt.
  • 顔全体に塗布する (Kao Zentai ni Tobu Suru): Bôi khắp mặt.

– 塗り直す (Nuri Naosu): Thoa lại kem chống nắng.

  • 2~3時間おきに塗り直す (Ni San Jikan Oki ni Nuri Naosu): Thoa lại kem chống nắng sau 2-3 giờ.
  • 汗をかいたり、水に濡れた後は塗り直す (Ase o Kaidari, Mizu ni Nureta Ato wa Nuri Naosu): Thoa lại kem chống nắng sau khi đổ mồ hôi hoặc bị nước làm ướt.

– 日焼け止めを落とす (Hiyake Dôme o Otosu): Tẩy trang kem chống nắng.

  • 専用クレンジングで落とす (Sen’yō Kurenjingu de Otosu): Sử dụng tẩy trang chuyên dụng để tẩy trang kem chống nắng.
  • 石鹸で落とす (Sekken de Otosu): Sử dụng xà phòng để tẩy trang kem chống nắng.

Lưu ý khi sử dụng kem chống nắng

Dưới đây là một số lưu ý cần nhớ khi sử dụng kem chống nắng:

– 使用前にパッチテストをする (Shiyō Zen ni Patchi Tesuto o Suru): Thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ cơ thể để kiểm tra xem da có bị dị ứng hay không.

  • 目に入らないように注意する (Me ni Iranai Yō ni Chūi Suru): Tránh để kem chống nắng tiếp xúc trực tiếp với mắt.
  • 子供の手の届かないところに保管する (Kodomo no Te no Todokanai Tokoro ni Hokansuru): Bảo quản kem chống nắng ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

Kết luận

Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến kem chống nắng sẽ giúp bạn tự tin lựa chọn và sử dụng sản phẩm phù hợp, bảo vệ làn da của mình khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Hãy ghi nhớ những thông tin hữu ích này và tận hưởng chuyến du lịch Nhật Bản trọn vẹn.

Từ khóa: Kem chống nắng Nhật Bản, Cách đọc tiếng Nhật, Drugstore, SPF, PA, Thành phần kem chống nắng, Sử dụng kem chống nắng, Lưu ý khi sử dụng kem chống nắng.