Cách đọc Hạn Sử Dụng Các Sản Phẩm Phổ Biến Tại Tại Combini ở Nhật, Ký Hiệu Thường Gặp

[Cách đọc Hạn Sử Dụng Các Sản Phẩm Phổ Biến Tại Tại Combini ở Nhật, Ký Hiệu Thường Gặp]

Bạn là một du khách yêu thích khám phá văn hóa ẩm thực Nhật Bản? Hay bạn là người đang sinh sống và làm việc tại Nhật Bản? Combini (tiệm tiện lợi) là nơi cung cấp nhiều sản phẩm đa dạng, từ đồ ăn nhẹ, đồ uống đến đồ dùng cá nhân. Tuy nhiên, đọc hiểu hạn sử dụng trên bao bì sản phẩm tại combini có thể khiến bạn bối rối. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách đọc hạn sử dụng và các ký hiệu thường gặp trên sản phẩm tại combini ở Nhật.

Hạn Sử Dụng “賞味期限” (Shōmi Kigen)

“賞味期限” (Shōmi Kigen) là hạn sử dụng “tốt nhất”, chỉ thời hạn sản phẩm giữ được hương vị và chất lượng tốt nhất. Sau hạn sử dụng này, sản phẩm vẫn có thể an toàn để sử dụng nhưng có thể bị giảm chất lượng về mùi vị, kết cấu, hoặc giá trị dinh dưỡng.

  • Lưu ý: Hạn sử dụng “tốt nhất” thường áp dụng cho các sản phẩm như bánh kẹo, đồ uống đóng chai, đồ ăn đóng hộp.
  • Cách đọc: “賞味期限” (Shōmi Kigen) thường được viết tắt là “賞味” (Shōmi) và được in trên bao bì sản phẩm kèm theo ngày tháng năm.
  • Ví dụ: “賞味期限 2024.03.10” có nghĩa là sản phẩm được khuyến nghị sử dụng tốt nhất trước ngày 10 tháng 3 năm 2024.
  • Lưu ý: Hạn sử dụng “tốt nhất” không phải là ngày hết hạn, sản phẩm vẫn có thể sử dụng được sau hạn này nhưng có thể giảm chất lượng.

Hạn Sử Dụng “消費期限” (Shōhi Kigen)

“消費期限” (Shōhi Kigen) là hạn sử dụng “an toàn”, chỉ thời hạn sản phẩm được đảm bảo an toàn để tiêu thụ. Sau hạn sử dụng này, sản phẩm có thể bị hỏng, mất an toàn và không nên tiêu thụ.

  • Lưu ý: Hạn sử dụng “an toàn” thường áp dụng cho các sản phẩm dễ hỏng như thịt, cá, rau củ tươi, sữa tươi.
  • Cách đọc: “消費期限” (Shōhi Kigen) thường được viết tắt là “消費” (Shōhi) và được in trên bao bì sản phẩm kèm theo ngày tháng năm.
  • Ví dụ: “消費期限 2024.03.10” có nghĩa là sản phẩm chỉ được phép tiêu thụ trước ngày 10 tháng 3 năm 2024.
  • Lưu ý: Hạn sử dụng “an toàn” là hạn cuối cùng để sử dụng sản phẩm, bạn không nên tiêu thụ sản phẩm sau hạn này.

Ký Hiệu “開封後” (Kaihōgo)

“開封後” (Kaihōgo) có nghĩa là “sau khi mở bao bì”. Ký hiệu này thường đi kèm với thời hạn sử dụng được tính từ khi sản phẩm được mở ra.

  • Lưu ý: Ký hiệu này thường được áp dụng cho các sản phẩm có dạng đóng gói, như các loại thực phẩm đóng hộp, gói mì, đồ uống đóng chai.
  • Cách đọc: “開封後” (Kaihōgo) được in trên bao bì sản phẩm kèm theo thời hạn sử dụng sau khi mở bao bì, thường được tính bằng ngày hoặc tuần.
  • Ví dụ: “開封後1週間” (Kaihōgo 1 shūkan) có nghĩa là sản phẩm nên được sử dụng trong vòng 1 tuần sau khi mở bao bì.
  • Lưu ý: Bạn nên đọc kỹ thời hạn sử dụng sau khi mở bao bì để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Ký Hiệu “冷蔵” (Reizō)

“冷蔵” (Reizō) có nghĩa là “bảo quản lạnh”. Ký hiệu này thường được sử dụng cho các sản phẩm cần được bảo quản trong tủ lạnh để giữ được chất lượng tốt nhất.

  • Lưu ý: Ký hiệu này thường được áp dụng cho các sản phẩm như thịt, cá, sữa tươi, rau củ tươi.
  • Cách đọc: “冷蔵” (Reizō) được in trên bao bì sản phẩm kèm theo nhiệt độ bảo quản phù hợp.
  • Ví dụ: “冷蔵4℃以下” (Reizō 4℃ ika) có nghĩa là sản phẩm nên được bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 4 độ C hoặc thấp hơn.
  • Lưu ý: Bạn nên bảo quản sản phẩm theo đúng nhiệt độ được khuyến nghị để giữ được chất lượng tốt nhất.

Ký Hiệu “冷凍” (Reitō)

“冷凍” (Reitō) có nghĩa là “bảo quản đông lạnh”. Ký hiệu này thường được sử dụng cho các sản phẩm cần được bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh để giữ được chất lượng tốt nhất.

  • Lưu ý: Ký hiệu này thường được áp dụng cho các sản phẩm như thịt, cá, hải sản, rau củ quả được đông lạnh.
  • Cách đọc: “冷凍” (Reitō) được in trên bao bì sản phẩm kèm theo nhiệt độ bảo quản phù hợp.
  • Ví dụ: “冷凍-18℃以下” (Reitō -18℃ ika) có nghĩa là sản phẩm nên được bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh ở nhiệt độ -18 độ C hoặc thấp hơn.
  • Lưu ý: Bạn nên bảo quản sản phẩm theo đúng nhiệt độ được khuyến nghị để giữ được chất lượng tốt nhất.

Kết Luận

Nắm rõ cách đọc hạn sử dụng và các ký hiệu trên bao bì sản phẩm tại combini ở Nhật giúp bạn chọn mua và sử dụng sản phẩm an toàn và hiệu quả. Hãy chú ý đến thời hạn sử dụng, các ký hiệu “開封後” (Kaihōgo), “冷蔵” (Reizō), “冷凍” (Reitō) để bảo đảm sức khỏe và hưởng thụ hương vị của các sản phẩm tại combini.

Từ Khóa

  • Hạn sử dụng combini Nhật Bản
  • 賞味期限 (Shōmi Kigen)
  • 消費期限 (Shōhi Kigen)
  • 開封後 (Kaihōgo)
  • 冷蔵 (Reizō)
  • 冷凍 (Reitō)