Cắt Kính Cận ở đâu Tại Hiroshima Nhật Bản, Hiểu Về độ Thị Lực ở Nhật

[Cắt Kính Cận ở đâu Tại Hiroshima Nhật Bản, Hiểu Về độ Thị Lực ở Nhật] Hiroshima, thành phố xinh đẹp và năng động của Nhật Bản, không chỉ nổi tiếng với lịch sử, văn hóa mà còn là nơi thu hút du khách bởi hệ thống chăm sóc sức khỏe chất lượng cao. Trong […]

Kiểm Tra Thị Lực ở đâu Tại Okayama Nhật Bản, Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dùng

[Kiểm Tra Thị Lực ở đâu Tại Okayama Nhật Bản, Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dùng] Giới thiệu Bạn đang sống hoặc du lịch tại Okayama, Nhật Bản và cần kiểm tra thị lực? Việc tìm kiếm một cơ sở y tế uy tín và đáng tin cậy để kiểm tra thị lực là điều […]

đo Mắt ở đâu Tại Ehime Nhật Bản, Hiểu Về độ Thị Lực ở Nhật

[đo Mắt ở đâu Tại Ehime Nhật Bản, Hiểu Về độ Thị Lực ở Nhật] Bạn đang tìm kiếm địa chỉ đo mắt uy tín và chất lượng tại Ehime, Nhật Bản? Việc kiểm tra thị lực định kỳ là điều cần thiết để đảm bảo sức khỏe đôi mắt của bạn. Nhật Bản là […]

Kiểm Tra Thị Lực ở đâu Tại Niigata Nhật Bản, Bảng Giá Tham Khảo

[Kiểm Tra Thị Lực ở đâu Tại Niigata Nhật Bản, Bảng Giá Tham Khảo] Niigata là một tỉnh xinh đẹp của Nhật Bản với những danh lam thắng cảnh tuyệt vời. Tuy nhiên, khi bạn sống hoặc du lịch ở Niigata, việc kiểm tra thị lực là điều cần thiết để đảm bảo sức khỏe […]

Cắt Kính Cận ở đâu Tại Saitama Nhật Bản, Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dùng

[Cắt Kính Cận ở đâu Tại Saitama Nhật Bản, Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dùng] Bạn đang sống ở Saitama, Nhật Bản và đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để cắt kính cận? Saitama là một tỉnh với nhiều cửa hàng kính mắt đa dạng, nhưng chọn lựa một địa chỉ phù hợp […]

đo Mắt ở đâu Tại Niigata Nhật Bản, Bảng Giá Tham Khảo

[đo Mắt ở đâu Tại Niigata Nhật Bản, Bảng Giá Tham Khảo] Niigata, một tỉnh nằm ở bờ biển phía tây bắc Nhật Bản, nổi tiếng với những cánh đồng lúa xanh mướt, phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp và văn hóa ẩm thực độc đáo. Nhưng ngoài những điểm thu hút du lịch hấp […]

đo Mắt ở đâu Tại Tokyo Nhật Bản, Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dùng

[đo Mắt ở đâu Tại Tokyo Nhật Bản, Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dùng] Du lịch Nhật Bản là một trải nghiệm tuyệt vời, nhưng việc kiểm tra mắt ở một quốc gia mới có thể là một thách thức. Tokyo là một thành phố lớn với nhiều lựa chọn khám mắt, nhưng việc tìm […]

đo Mắt ở đâu Tại Ishikawa Nhật Bản, Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dùng

[đo Mắt ở đâu Tại Ishikawa Nhật Bản, Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dùng] Khám phá Ishikawa, một tỉnh đẹp và yên bình thuộc vùng Chubu của Nhật Bản, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, văn hóa truyền thống phong phú và con người thân thiện. Nếu bạn đang tìm kiếm địa […]

đo Mắt ở đâu Tại Nagano Nhật Bản, Hiểu Về độ Thị Lực ở Nhật

[đo Mắt ở đâu Tại Nagano Nhật Bản, Hiểu Về độ Thị Lực ở Nhật] Nagano, với phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp và bầu không khí trong lành, là một điểm đến lý tưởng cho du khách. Tuy nhiên, việc đảm bảo sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe thị giác, khi du lịch […]

đo Mắt ở đâu Tại Fukuoka Nhật Bản, Từ Vựng Tiếng Nhật Hay Dùng

[đo Mắt ở đâu Tại Fukuoka Nhật Bản, Từ Vựng Tiếng Nhật Hay Dùng] Bạn đang lên kế hoạch du lịch Fukuoka, Nhật Bản và muốn tìm hiểu về dịch vụ đo mắt và mua kính tại đây? Fukuoka nổi tiếng với những con phố mua sắm sầm uất, văn hóa ẩm thực phong phú […]

Kính cận là một vật dụng quen thuộc với nhiều người, đặc biệt là những người bị cận thị. Vậy trong tiếng Nhật, kính cận được gọi là gì? Cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến kính cận qua bài viết này.

Kính cận trong tiếng Nhật

Kính cận trong tiếng Nhật được gọi là めがね (megane). Từ này có nghĩa chung là kính, bao gồm cả kính mát, kính râm, kính lão,… Tuy nhiên, trong trường hợp muốn chỉ rõ kính cận, bạn có thể sử dụng cụm từ 近視眼鏡 (kinshi megane), nghĩa là kính cận thị.

  • めがね (megane): Kính (chung)
  • 近視眼鏡 (kinshi megane): Kính cận thị
  • 老眼鏡 (rōgankyō): Kính lão
  • サングラス (sangurasu): Kính mát, kính râm
  • コンタクトレンズ (kontakuto renzu): Kính áp tròng

Các bộ phận của kính cận

Kính cận được cấu tạo từ nhiều bộ phận khác nhau. Dưới đây là một số bộ phận phổ biến của kính cận:

  • フレーム (furēmu): Khung kính, phần bao bọc xung quanh tròng kính
  • レンズ (renzu): Tròng kính
  • テンプル (tempuru): Cán kính, phần nối với tai
  • 鼻パッド (hana paddo): Miếng lót mũi, giúp kính bám chắc trên mũi
  • ネジ (neji): Vít, dùng để cố định các bộ phận của kính

Các loại kính cận

Kính cận được phân loại dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm chất liệu, hình dáng, kiểu dáng,… Dưới đây là một số loại kính cận phổ biến:

  • プラスチックフレーム (purasutikku furēmu): Kính khung nhựa, thường có giá thành rẻ và nhẹ
  • メタルフレーム (metaru furēmu): Kính khung kim loại, thường có độ bền cao và sang trọng
  • ハーフリム (hāfurīmu): Kính nửa khung, chỉ có khung ở phần trên của tròng kính
  • 丸メガネ (maru megane): Kính tròn, phù hợp với nhiều khuôn mặt
  • スクエアメガネ (sukue amegane): Kính vuông, tạo cảm giác mạnh mẽ và cá tính

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến kính cận

Ngoài các từ vựng đã nêu trên, còn có một số từ vựng tiếng Nhật khác liên quan đến kính cận:

  • 視力 (shiryoku): Thị lực
  • 矯正 (kyōsei): Chỉnh sửa
  • 度数 (dosū): Độ kính
  • 眼科 (ganka): Khoa mắt
  • 眼医者 (gan’isha): Bác sĩ nhãn khoa

Kết luận

Kính cận là một vật dụng quen thuộc trong cuộc sống hiện đại. Hiểu biết về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến kính cận sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến vấn đề thị lực. Bài viết này đã giới thiệu những từ vựng cơ bản về kính cận trong tiếng Nhật, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Nhật.

Từ khóa

  • Kính cận
  • Tiếng Nhật
  • Từ vựng
  • めがね (megane)
  • 近視眼鏡 (kinshi megane)
  • フレーム (furēmu)
  • レンズ (renzu)
  • テンプル (tempuru)
  • 鼻パッド (hana paddo)