Loạn thị tiếng nhật là gì, từ vựng liên quan

Loạn thị là một tật khúc xạ phổ biến khiến mắt khó nhìn rõ các vật ở gần và xa. Người bị loạn thị thường gặp khó khăn trong việc tập trung và nhìn rõ các chi tiết nhỏ. Bài viết này sẽ giới thiệu về thuật ngữ loạn thị trong tiếng Nhật, cùng với các từ vựng liên quan để bạn có thể hiểu rõ hơn về vấn đề này.

Loạn thị trong tiếng Nhật

Loạn thị trong tiếng Nhật được gọi là 乱視 (ran shi). Từ 乱視 (ran shi) được cấu thành từ hai chữ Hán:

  • 乱 (ran) nghĩa là lộn xộn, hỗn loạn.
  • 視 (shi) nghĩa là nhìn, thị giác.

Từ 乱視 (ran shi) miêu tả tình trạng mắt nhìn không rõ nét do giác mạc hoặc thủy tinh thể có hình dạng bất thường, khiến ánh sáng từ các điểm khác nhau của vật thể tập trung vào các điểm khác nhau trên võng mạc.

Các loại loạn thị

Loạn thị không đều

Loạn thị không đều xảy ra khi giác mạc hoặc thủy tinh thể có hình dạng bất thường ở nhiều vị trí khác nhau. Điều này khiến cho ánh sáng từ các điểm khác nhau của vật thể tập trung vào các điểm khác nhau trên võng mạc, dẫn đến hình ảnh mờ và méo mó.

  • Đặc điểm: Hình ảnh nhìn thấy bị méo mó ở nhiều hướng.
  • Nguyên nhân: Do các tổn thương giác mạc, phẫu thuật mắt, hoặc các bệnh về mắt khác.
  • Triệu chứng: Nhìn rõ ở một số góc độ, mờ ở các góc độ khác, khó tập trung vào vật thể.
  • Điều trị: Kính áp tròng cứng, phẫu thuật chỉnh hình giác mạc.

Loạn thị đều

Loạn thị đều xảy ra khi giác mạc hoặc thủy tinh thể có hình dạng bất thường theo một hướng cụ thể. Điều này khiến cho ánh sáng từ các điểm khác nhau của vật thể tập trung vào các điểm khác nhau trên võng mạc theo một hướng nhất định.

  • Đặc điểm: Hình ảnh nhìn thấy bị méo mó theo một hướng cụ thể.
  • Nguyên nhân: Do giác mạc có hình dạng bất thường, thường là do di truyền.
  • Triệu chứng: Nhìn rõ ở một số góc độ, mờ ở các góc độ khác, khó tập trung vào vật thể.
  • Điều trị: Kính cận loạn, kính áp tròng, phẫu thuật chỉnh hình giác mạc.

Cách chẩn đoán loạn thị

Việc chẩn đoán loạn thị thường được thực hiện bởi bác sĩ nhãn khoa thông qua các xét nghiệm sau:

  • Xét nghiệm thị lực: Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn đọc bảng chữ cái hoặc các hình ảnh để xác định thị lực của bạn.
  • Kiểm tra khúc xạ: Bác sĩ sẽ sử dụng máy đo khúc xạ để đo độ cong của giác mạc và thủy tinh thể của bạn.
  • Kiểm tra thị trường: Bác sĩ sẽ kiểm tra khả năng nhìn của bạn ở các góc độ khác nhau.

Từ vựng liên quan

  • 乱視 (ran shi): Loạn thị
  • 近視 (kin shi): Cận thị
  • 遠視 (en shi): Viễn thị
  • 視力 (shi ryoku): Thị lực
  • 眼科 (gan ka): Khoa mắt
  • メガネ (megane): Kính mắt
  • コンタクトレンズ (kontakuto renzu): Kính áp tròng
  • 手術 (shujutsu): Phẫu thuật
  • 矯正 (kyousei): Chỉnh hình
  • 治療 (chi료): Điều trị

Kết luận

Loạn thị là một tật khúc xạ phổ biến có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc hiểu rõ về thuật ngữ loạn thị trong tiếng Nhật, cũng như các từ vựng liên quan, sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bác sĩ nhãn khoa và nhận được sự chăm sóc y tế phù hợp. Nếu bạn nghi ngờ mình bị loạn thị, hãy đến gặp bác sĩ nhãn khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Nguồn: https://www.pew.vn/tu-van/

Từ khóa

  • Loạn thị
  • 乱視 (ran shi)
  • Cận thị
  • Viễn thị
  • Kính mắt
  • Kính áp tròng
  • Phẫu thuật
  • Điều trị
  • Khoa mắt