Top Từ Vựng Tiếng Nhật Về Quần áo

[Top Từ Vựng Tiếng Nhật Về Quần áo]

Bạn muốn học tiếng Nhật và muốn học cách nói về quần áo? Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Nhật phổ biến và hữu ích về trang phục, giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ vựng cơ bản, từ những trang phục phổ biến đến các loại phụ kiện thời trang.

Quần áo cơ bản

Phần này giới thiệu các loại quần áo cơ bản được sử dụng hàng ngày, phù hợp với cả nam và nữ.

  • T-shirt (Tシャツ – T-shatsu): Áo phông, một trang phục phổ biến và thoải mái, thường được mặc trong nhiều dịp.
  • Áo sơ mi (シャツ – shatsu): Áo sơ mi, một loại áo lịch sự hơn T-shirt, thường được mặc trong các dịp trang trọng.
  • Quần dài (ズボン – zubon): Quần dài, thường được mặc trong các dịp trang trọng hoặc khi thời tiết lạnh.
  • Váy (スカート – sukāto): Váy, một trang phục nữ tính và đa dạng, thường được mặc trong nhiều dịp.
  • Quần short (ショートパンツ – shōto pantsu): Quần short, một loại quần ngắn, thường được mặc trong mùa hè hoặc khi chơi thể thao.

Áo khoác

Phần này giới thiệu các loại áo khoác khác nhau, phù hợp với nhiều mục đích và thời tiết.

  • Áo khoác (ジャケット – jaketto): Áo khoác, một loại áo khoác phổ biến, thường được mặc trong mùa thu và mùa đông.
  • Áo len (セーター – sētā): Áo len, một loại áo ấm, thường được mặc trong mùa đông.
  • Áo khoác gió (ウインドブレーカー – windo burēkā): Áo khoác gió, một loại áo khoác mỏng, thường được mặc để chống gió.
  • Áo khoác phao (ダウンジャケット – daun jaketto): Áo khoác phao, một loại áo khoác ấm và nhẹ, thường được mặc trong mùa đông.
  • Áo khoác da (レザージャケット – reza jaketto): Áo khoác da, một loại áo khoác thời trang và cá tính, thường được mặc trong nhiều dịp.

Phụ kiện

Phần này giới thiệu các loại phụ kiện thời trang phổ biến, giúp hoàn thiện phong cách của bạn.

  • Mũ (帽子 – bōshi): Mũ, một phụ kiện thời trang, thường được mặc để che nắng hoặc tạo điểm nhấn cho trang phục.
  • Khăn quàng cổ (マフラー – mafuraa): Khăn quàng cổ, một phụ kiện ấm áp, thường được mặc trong mùa đông.
  • Túi xách (バッグ – baggu): Túi xách, một phụ kiện tiện lợi, thường được sử dụng để đựng đồ dùng cá nhân.
  • Giày (靴 – kutsu): Giày, một phụ kiện thiết yếu, thường được lựa chọn phù hợp với trang phục và hoàn cảnh.
  • Kính mắt (眼鏡 – megane): Kính mắt, một phụ kiện thời trang và bảo vệ mắt, thường được sử dụng để cải thiện thị lực hoặc tạo điểm nhấn cho phong cách.

Chất liệu vải

Phần này giới thiệu các loại chất liệu vải phổ biến được sử dụng trong sản xuất quần áo.

  • Cotton (綿 – wat): Vải cotton, một chất liệu tự nhiên, mềm mại và thoáng khí, thường được sử dụng để sản xuất nhiều loại quần áo.
  • Len (ウール – ūru): Len, một chất liệu tự nhiên, ấm áp và bền, thường được sử dụng để sản xuất áo len, khăn quàng cổ.
  • Polyester (ポリエステル – poliesuteru): Polyester, một chất liệu tổng hợp, bền, chống nhăn và dễ bảo quản, thường được sử dụng để sản xuất quần áo thể thao, áo khoác.
  • Silk (絹 – kinu): Lụa, một chất liệu tự nhiên, mềm mại, bóng mượt và sang trọng, thường được sử dụng để sản xuất các loại trang phục cao cấp.
  • Denim (デニム – denimu): Denim, một chất liệu dày, bền và có khả năng chống mài mòn, thường được sử dụng để sản xuất quần jean.

Kết luận

Hi vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về từ vựng tiếng Nhật về quần áo. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác khi nói về thời trang trong tiếng Nhật.

Hãy tiếp tục học hỏi và trau dồi kỹ năng ngôn ngữ của bạn để ngày càng thành thạo tiếng Nhật. Chúc bạn thành công!

Từ khóa:

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Quần áo
  • Phụ kiện
  • Chất liệu vải
  • Thời trang tiếng Nhật